Characters remaining: 500/500
Translation

cyanide group

Academic
Friendly

Từ "cyanide group" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "nhóm xyanua". Đây một thuật ngữ hóa học chỉ một nhóm nguyên tử chứa nguyên tố carbon (C) nitrogen (N) với công thức hóa học -CN. Nhóm này hóa trị một thường xuất hiện trong các hợp chất hóa học khác nhau, đặc biệt trong các hợp chất độc hại.

Giải thích chi tiết:
  • Nhóm xyanua có thể được coi một nhóm chức trong hóa học, tính chất độc hại thường được tìm thấy trong nhiều hợp chất như xyanua kali (KCN) hay xyanua natri (NaCN).
  • Nhóm này có thể tạo thành từ các phản ứng hóa học vai trò quan trọng trong nhiều quá trình hóa học.
dụ sử dụng:
  1. Cyanide compounds are highly toxic.

    • Hợp chất xyanua rất độc hại.
  2. The cyanide group is often found in pesticides.

    • Nhóm xyanua thường được tìm thấy trong thuốc trừ sâu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • The presence of a cyanide group in a molecule can significantly increase its toxicity.
    • Sự hiện diện của nhóm xyanua trong một phân tử có thể làm tăng đáng kể độ độc hại của .
Phân biệt các biến thể:
  • Cyanide (noun): Từ này chỉ hợp chất chứa nhóm xyanua, chẳng hạn như xyanua kali.
  • Cyanogenic (adjective): Tính từ mô tả khả năng tạo ra xyanua khi bị phá vỡ, như trong một số loại thực vật.
Từ gần giống:
  • Nitrile: Một nhóm hóa học cũng chứa carbon nitrogen, nhưng cấu trúc khác với nhóm xyanua.
  • Amine: Một nhóm hóa học khác nitrogen nhưng không chứa carbonvị trí giống như nhóm xyanua.
Từ đồng nghĩa:
  • "Cyanide" (khi dùng như một danh từ) có thể được coi đồng nghĩa với "cyanide group" trong một số ngữ cảnh, nhưng cần chú ý rằng "cyanide" thường chỉ các hợp chất cụ thể hơn.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cyanide group", nhưng trong lĩnh vực hóa học, bạn có thể thấy các cụm từ như "to react with" (phản ứng với) hay "to decompose into" (phân hủy thành) thường được sử dụng khi nói về các phản ứng hóa học liên quan đến nhóm này.

Tóm lại:

"Nhóm xyanua" một khái niệm quan trọng trong hóa học, đặc biệt trong nghiên cứu về độc tính các hợp chất hóa học.

Noun
  1. (hóa học) nhóm hóa trị một trong hợp chất hóa học

Comments and discussion on the word "cyanide group"